mỏng manh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏng manh+
- Very thin
- Quần áo mỏng manh
Very thin clothes
- Quần áo mỏng manh
- Fail, fragile
- Hy vọng mỏng manh lắm
Very frail hopes
- Hy vọng mỏng manh lắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏng manh"
Lượt xem: 747